Tầng sinh môn là hệ cơ quan trong cơ thể của phụ nữ, đây chính là phần mô giữa âm đạo và hậu môn đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong thời điểm chuyển dạ đón em bé chào đời.
Tầng sinh môn là gì?
Tầng sinh môn là hệ cơ quan sinh lý quan trọng trong cơ thể phụ nữ, đảm nhiệm nhiều vai trò quyết định trong quá trình giao hợp và sinh sản. Tầng sinh môn là phần mô nằm giữa hậu môn và âm đạo, có chiều dài khoảng từ 3 đến 5 cm. Nếu các bộ phận sinh dục của nam giới thường nằm bên ngoài cơ thể, thì tầng sinh môn của phụ nữ nằm bên trong, được che chắn và bảo vệ bởi phần trên của hai chi đùi.
Cấu trúc tầng sinh môn bao gồm cơ, mô, và dây chằng, được bao quanh bởi các lớp màng cân riêng biệt. Tầng sinh môn có tổ chức phân thành ba tầng: Tầng sâu, tầng giữa và tầng nông, mỗi tầng có chức năng và cấu trúc riêng biệt.
Tầng sâu gồm các cơ nâng hậu môn và cơ ngồi cụt, được bao bọc bởi hai lớp cân tạo thành tầng sâu của tầng sinh môn.
Tầng giữa gồm cơ ngang sâu và cơ thắt niệu đạo, nằm ở phía trước của tầng sinh môn và cũng được bao quanh bởi hai lớp cân của tầng giữa.
Tầng nông gồm năm cơ, gồm cơ ngang nông, cơ hành hang, cơ ngồi hang, cơ khít âm đạo và cơ thắt hậu môn. Trong đó, cơ thắt hậu môn nằm ở tầng sinh môn phía sau, còn bốn cơ còn lại nằm ở tầng sinh môn phía trước. Tất cả các tầng và cơ trong tầng sinh môn là những phần quan trọng của hệ thống sinh lý của phụ nữ và có vai trò quan trọng trong quá trình giao hợp, mang thai và sinh con.
Chức năng của tầng sinh môn
Tầng sinh môn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ, hỗ trợ và duy trì các cơ quan trong vùng chậu như tử cung, âm đạo, trực tràng và bàng quang. Tầng sinh môn cũng là cánh cửa quan trọng cho quá trình giao hợp, cho phép tiếp nhận tinh trùng và có vai trò quan trọng trong hoạt động tình dục của phụ nữ.
Tầng sinh môn có một nhiệm vụ đặc biệt trong quá trình sinh sản. Bộ phận này giúp thai nhi chào đời an toàn và dễ dàng hơn bằng cách giãn nở để đưa em bé ra ngoài. Sự đàn hồi và độ giãn của tầng sinh môn để đảm bảo quá trình sinh đẻ an toàn cho cả mẹ và bé.
Tuy nhiên, nếu tầng sinh môn không đủ sự giãn nở, đặc biệt là trong trường hợp phụ nữ lần đầu tiên sinh con, có thể dẫn đến việc tầng sinh môn bị rách và tổn thương. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn gây ảnh hưởng đến hoạt động tình dục sau này, khiến giao hợp trở nên đau đớn, không thú vị và khó khăn hơn. Các vấn đề về tầng sinh môn có thể gây ra tâm lý tiêu cực, như lo lắng, buồn phiền và lãnh cảm, ảnh hưởng đến hạnh phúc gia đình.
Khi nào cần rạch tầng sinh môn?
Rạch tầng sinh môn thường xảy ra trong trường hợp sinh con bằng phương pháp sinh thường, đây là quá trình cắt một đoạn nhỏ da ở khu vực tầng sinh môn, phía dưới hậu môn (khu vực chậu dưới) để mở rộng đường âm đạo và tạo điều kiện thuận lợi cho việc sinh con. Phương pháp này giúp việc chuyển dạ diễn ra nhanh hơn và giảm nguy cơ bị rách âm đạo do rặn đẻ quá mạnh, đồng thời giúp tránh được những vấn đề sau khi sinh cho người mẹ.
Việc rạch tầng sinh môn thường được thực hiện trong những trường hợp sau:
- Tầng sinh môn của người mẹ quá cứng, dày hoặc hẹp, hoặc tầng sinh môn có sự phình to do quá trình chuyển dạ kéo dài hoặc sau khi kiểm tra tình hình.
- Trong các tình trạng bệnh lý của người mẹ, việc rách tầng sinh môn có thể là tùy chọn để đảm bảo an toàn cho sức khỏe của mẹ, như trường hợp suy tim, tiền sản giật, cao huyết áp.
- Khi thai nhi có kích thước to hoặc đầu toàn bộ lớn, có thể gây khó khăn trong việc qua đường âm đạo.
- Khi thai nhi ở một trong các tư thế sổ không bình thường như sổ chẩm cùng, ngôi mặt, hoặc ngôi mông.
- Trong trường hợp thai non hoặc thai có nguy cơ bị ngạt, việc rạch tầng sinh môn có thể cứu sống mẹ và thai nhi.
Rách tầng sinh môn có thể cần thiết trong trường hợp sử dụng các thủ thuật như forceps, giác hút, hoặc đỡ sinh ngôi mông để đảm bảo an toàn cho mẹ và thai nhi trong quá trình sinh. Tuy nhiên, đối với một số phụ nữ có quá trình sinh đẻ dễ dàng hoặc thai nhi có kích thước nhỏ, thủ thuật cắt tầng sinh môn có thể không cần thiết và có thể được bỏ qua để giữ cho tầng sinh môn không bị ảnh hưởng. Quyết định về việc rách tầng sinh môn cần được đưa ra sau khi cân nhắc kỹ lưỡng và dựa trên tình huống cụ thể của từng trường hợp để đảm bảo tối ưu sự an toàn và sức khỏe cho mẹ và thai nhi.
Cách chăm sóc vết khâu tầng sinh môn khi sinh thường
Sau khi đã rạch tầng sinh môn, cần biết cách chăm sóc vùng vết khâu tầng sinh môn sau khi sinh để tránh nhiễm trùng và giúp nhanh lành vết thương. Dưới đây là một số biện pháp giúp giảm đau và hỗ trợ quá trình lành vết khâu:
Áp lạnh: Sử dụng phương pháp lạnh để giảm đau và sưng tại vùng vết khâu tầng sinh môn. Bạn có thể ngồi vào bồn nước lạnh hoặc áp dụng túi lạnh lên vùng tương ứng. Sau đó, lau khô vùng vết khâu bằng khăn sạch và mềm.
Thuốc giảm đau: Hỏi ý kiến bác sĩ về việc sử dụng thuốc giảm đau an toàn và không ảnh hưởng đến việc cho con bú nếu bạn đang nuôi con bằng sữa mẹ.
Ngồi trên đệm hơi: Nếu bạn cảm thấy đau khi ngồi, hãy sử dụng đệm hơi có thể điều chỉnh độ căng phồng để tạo sự thoải mái hơn khi ngồi. Điều này giúp giảm áp lực lên vùng vết khâu tầng sinh môn.
Thời gian sau quan hệ: Trong vài tháng đầu sau khi sinh, quan hệ tình dục có thể gây đau. Trong trường hợp này, bạn nên trò chuyện với đối tác của mình và chờ đến khi vết khâu tầng sinh môn đã hoàn toàn lành trước khi tái khám phá tình dục.
Vệ sinh: Giữ vết khâu sạch sẽ và khô ráo, đặc biệt sau khi tiểu tiện. Đối với trường hợp tiểu tiện gây đau, bạn có thể sử dụng thuốc làm mềm phân trước khi tiểu tiện.
Tránh những hành động gây tổn thương: Hạn chế việc sử dụng tampon, thụt rửa âm đạo, hoặc quan hệ tình dục cho đến khi được sự cho phép của bác sĩ. Điều này giúp tránh tạo áp lực lên vùng vết khâu tầng sinh môn.
Dinh dưỡng và nước: Cung cấp cho cơ thể dinh dưỡng cần thiết, uống đủ nước, và nghỉ ngơi đúng lúc. Nếu bạn nuôi con bằng sữa mẹ, hãy thả lỏng một chút về việc ăn uống để không ảnh hưởng đến sữa mẹ.
Bài tập: Tập các bài tập sàn chậu thường xuyên để cải thiện lưu thông máu đến vùng tầng sinh môn và thúc đẩy quá trình lành vết thương.
Thay băng vệ sinh: Thay đổi băng vệ sinh thường xuyên để duy trì sự sạch sẽ và tránh việc làm tổn thương vùng vết khâu.
Vận động nhẹ nhàng: Hãy duy trì sự vận động nhẹ nhàng và di chuyển xung quanh nhà để giúp máu lưu thông và giúp vết khâu lành nhanh hơn.
Chăm sóc vùng vết khâu tầng sinh môn sau khi sinh giúp đảm bảo quá trình lành vết thương diễn ra an toàn và nhanh chóng.
Xem thêm:
- Cách giảm đau vết khâu tầng sinh môn cho mẹ bỉm sau sinh
- Bị đứt chỉ khâu tầng sinh môn có sao không?
- Tại sao khi sinh thường phụ nữ phải rạch tầng sinh môn?