Tỷ giá đô la Úc hôm nay 15/04/2024 – Giá AUD mới nhất
Tiền Đài Loan (TWD), còn được gọi là Đài Loan Đô la hoặc Đài Loan Dollar, là đơn vị tiền tệ chính thức của Đài Loan. Dưới đây là một số thông tin cơ bản về tiền Đài Loan:
- Ký hiệu và mã ISO: Ký hiệu tiền Đài Loan là “TWD” và mã ISO 4217 của nó là “TWD”.
- Mệnh giá: Tiền Đài Loan được chia thành nhiều đồng, bao gồm tiền xu và giấy tiền. Các đồng xu thường có mệnh giá 1, 5, 10 và 50 Đài Loan Dollars, trong khi giấy tiền có mệnh giá từ 100 Đài Loan Dollars trở lên, bao gồm 100, 500, 1000 và 2000 Đài Loan Dollars.
- Quản lý: Đài Loan Central Bank (Ngân hàng Trung ương Đài Loan) là cơ quan quản lý tiền Đài Loan và có trách nhiệm phát hành và quản lý tiền tệ trong nước.
- Tỷ giá hối đoái: Tỷ giá hối đoái của Đài Loan Dollar có thể biến đổi theo thời gian và tình hình kinh tế quốc gia. Đài Loan đã có một chính sách ngoại hối linh hoạt, cho phép tỷ giá hối đoái thay đổi tùy thuộc vào thị trường và yếu tố kinh tế.
- Sử dụng: Đài Loan Dollar chỉ được sử dụng tại Đài Loan và không thể được đổi tại các quốc gia khác. Tuy nhiên, có một số cơ sở tài chính quốc tế và người mua ngoại tệ có thể chấp nhận Đài Loan Dollar như một loại tiền tệ phụ.
- Ảnh hưởng: Tình hình kinh tế và chính trị của Đài Loan có thể ảnh hưởng đến giá trị của Đài Loan Dollar. Đài Loan là một trong những nền kinh tế phát triển và thị trường xuất khẩu lớn, điều này có thể tạo ra biến động trong tỷ giá hối đoái.
- Địa lý và chính trị: Đài Loan là một hòn đảo ở Đông Á, nằm giữa Biển Đông và Biển Hoa Đông. Mặc dù Đài Loan tự xem mình là một quốc gia độc lập với tên gọi Cộng hòa Trung Hoa, nhưng nó không được công nhận là một quốc gia độc lập bởi chính phủ Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (Trung Quốc). Cuộc xung đột chính trị giữa Đài Loan và Trung Quốc kéo dài nhiều thập kỷ.
- Kinh tế: Đài Loan là một trong những nền kinh tế phát triển cao của Châu Á, nó có một nền công nghiệp hiện đại và đa dạng. Các ngành kinh tế chính bao gồm sản xuất điện tử, công nghiệp chế biến và xuất khẩu, dịch vụ tài chính, du lịch và nông nghiệp. Tiền Đài Loan (TWD) phản ánh sức mạnh kinh tế của Đài Loan trên trường quốc tế.
- Quản lý tiền tệ: Đài Loan Central Bank (Ngân hàng Trung ương Đài Loan) là cơ quan chịu trách nhiệm phát hành tiền và quản lý chính sách tiền tệ. Nó cũng đảm bảo ổn định tài chính và kiểm soát lạm phát.
- Tương tác quốc tế: Mặc dù Đài Loan không được công nhận là một quốc gia độc lập bởi nhiều quốc gia, nhưng nó có các mối quan hệ thương mại và ngoại giao với nhiều quốc gia trên thế giới, và nó là một thành viên quan trọng trong nhiều tổ chức quốc tế không chính thức.
Chính sách tiền tệ của Đài Loan
Chính sách tiền tệ của Đài Loan được quản lý và thực hiện bởi Đài Loan Central Bank (Ngân hàng Trung ương Đài Loan), được gọi là “Central Bank of the Republic of China” (CBROC) hoặc “中央銀行” trong tiếng Trung. Dưới đây là một số khía cạnh của chính sách tiền tệ của Đài Loan:
- Ổn định giá và lạm phát: Một trong những mục tiêu quan trọng của CBROC là duy trì ổn định giá cả và kiểm soát lạm phát. Để đạt được mục tiêu này, CBROC có thể điều chỉnh lãi suất và thực hiện các biện pháp khác để ổn định thị trường tiền tệ.
- Thực hiện chính sách tiền tệ: CBROC có thẩm quyền quyết định chính sách tiền tệ của Đài Loan, bao gồm việc thiết lập lãi suất cơ bản, tạo ra và quản lý tiền mặt và tiền gửi, và kiểm soát nguồn cung tiền tệ.
- Tỷ giá hối đoái: Tỷ giá hối đoái của Đài Loan Dollar (TWD) được quản lý bởi CBROC, và nó có thể biến đổi theo thời gian dưới tác động của các yếu tố kinh tế và tài chính. Đài Loan có một chính sách tỷ giá hối đoái linh hoạt để thích nghi với biến động trên thị trường quốc tế.
- Tài chính và ngân hàng: CBROC cũng thực hiện kiểm soát và giám sát các hoạt động của các ngân hàng thương mại và các cơ sở tài chính khác tại Đài Loan để đảm bảo sự ổn định trong hệ thống tài chính.
- Thành lập chính sách khác: Ngoài các chính sách liên quan đến tiền tệ, CBROC cũng có thể tham gia vào việc xây dựng chính sách về tài chính, tín dụng, và các vấn đề tài chính khác.
Các mệnh giá của tiền Đài Loan
Tiền Đài Loan (TWD) được chia thành nhiều mệnh giá khác nhau, bao gồm đồng xu và giấy tiền.
Dưới đây là danh sách các mệnh giá tiền Đài Loan phổ biến:
- Đồng xu:
- 1 Đài Loan Dollar (TWD)
- 5 Đài Loan Dollars (TWD)
- 10 Đài Loan Dollars (TWD)
- 50 Đài Loan Dollars (TWD)
- Giấy tiền:
- 100 Đài Loan Dollars (TWD)
- 500 Đài Loan Dollars (TWD)
- 1000 Đài Loan Dollars (TWD)
- 2000 Đài Loan Dollars (TWD)
Giấy tiền 2000 Đài Loan Dollars là một đặc biệt vì nó không được sử dụng phổ biến và thường chỉ được sử dụng trong một số giao dịch nhất định.
Chính sách tiền tệ của Đài Loan có thể thay đổi theo thời gian dưới tác động của tình hình kinh tế và tài chính quốc gia cũng như biến động trên thị trường quốc tế. Để biết thông tin cụ thể về chính sách tiền tệ hiện tại của Đài Loan, bạn có thể xem thông báo và báo cáo từ Đài Loan Central Bank hoặc theo dõi các tin tức tài chính và kinh tế quốc gia.