Vùng ven thành phố và có nhiều cư dân sinh sống, làm việc tại đây thì thường được gọi là ngoại ô. Vậy ngoại ô tiếng anh là gì và được sử dụng như thế nào? Hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây của Studytienganh để hiểu và nắm rõ ý nghĩa của từ vựng này, giúp bạn dùng đúng, phù hợp với cấu trúc chuẩn trong tiếng anh và tình huống cụ thể nhé!
1. Ngoại Ô trong Tiếng Anh là gì?
Ngoại ô trong tiếng anh thường được gọi là Suburb. Ngoại ô được hiểu là phía ngoài cửa ô hay cửa thành truyền thống. Đây là một khu vực ở rìa của một thị trấn hoặc thành phố lớn, nơi những người làm việc trong thị trấn hoặc thành phố thường sinh sống, nơi đây có thể là khu gia cư nhưng cũng có thể là vùng hỗn hợp, có xưởng sản xuất hay phố buôn bán lẫn với khu gia cư.
Ngoại ô tiếng anh là gì?
Ngoại ô cũng phụ thuộc vào thành phố nên cần đảm bảo một hệ thống giao thông chặt chẽ để người dân nơi đây có thể đi lại vào nội thành một cách dễ dàng. Về kinh tế ngoại ô được coi là một phần của khu đô thị, còn về mặt hành chính thì ngoại ô có khi chiếu theo đơn vị quản lý riêng, đồng thời có cơ sở cai quản tự trị.
2. Thông tin từ vựng chi tiết về ngoại ô trong tiếng anh
Nghĩa tiếng anh của ngoại ô là Suburb.
Suburb được phát âm theo hai cách như sau trong tiếng anh:
Theo Anh – Anh: [ ˈsʌbɜːb]
Theo Anh – Mỹ: [ ˈsʌbɜːrb]
Trong câu tiếng anh, Suburb đóng vai trò là một danh từ dùng để diễn tả một khu vực bên ngoài thành phố nhưng gần thành phố và chủ yếu bao gồm các ngôi nhà, đôi khi cũng có các cửa hàng và doanh nghiệp nhỏ.
Tính từ của “Suburb” là “Suburban”.
Một số các từ đồng nghĩa của “Suburb” như countryside, fringe, outpost, environs, faubourg,…
Khi sử dụng từ vựng về ngoại ô trong tiếng anh, một số bạn sẽ dễ bị nhầm lẫn giữa “Suburb” và “outskirts”. Cả hai từ đều mang nghĩa chỉ ngoại ô thành phố, tuy nhiên về cách thể hiện thì chúng có sự khác nhau.
“Outskirts” thường chỉ các khu vực ở rìa và cách xa trung tâm thành phố hơn “Suburb”, thường giáp với vùng quê, trang trại. Còn “Suburb” thì ven thành phố và có nhiều dân cư sống phía trong.
Từ vựng chi tiết về ngoại ô trong tiếng anh
3. Ví dụ Anh Việt về ngoại ô trong tiếng anh
Để hiểu hơn về ngoại ô tiếng anh là gì thì bạn hãy theo dõi một số ví dụ cụ thể dưới đây của Studytienganh nhé!
- She lives in the suburbs of the city, but she works at a company in the city.
- Cô ấy sống ở ngoại ô thành phố, nhưng cô ấy làm việc tại một công ty trong thành phố.
- Traffic is now relatively easy to move, because they have planned and built for people in the suburbs to travel into the city.
- Giao thông bây giờ di chuyển tương đối dễ dàng, vì họ đã quy hoạch và xây dựng để người dân ngoại ô có thể đi lại vào thành phố.
- I prefer to live in the suburbs because it is quiet and not crowded like in the city.
- Tôi thích sống ở ngoại ô hơn vì nó yên tĩnh và không đông đúc như ở thành phố.
- I’ve been living in the suburbs for 7 years now, it’s like my second hometown and I don’t want to leave.
- Tôi đã sống ở ngoại ô được 7 năm rồi, nó giống như quê hương thứ hai của tôi và tôi không muốn rời xa.
- She will marry a guy who lives in the suburbs, they work at the same company and get to know each other.
- Cô ấy sẽ kết hôn với một chàng trai sống ở ngoại ô, họ làm cùng một công ty và quen nhau.
- After the reform and opening up, the collective economy in the suburbs of Hanoi developed more rapidly.
- Sau khi cải cách và mở cửa, kinh tế tập thể ở ngoại thành Hà Nội phát triển nhanh chóng hơn.
- It is more convenient for people in the suburbs to move into the city center thanks to the road connecting the two regions.
- Người dân ngoại thành di chuyển vào trung tâm thành phố thuận tiện hơn nhờ trục đường nối hai khu vực.
- The suburbs are a potential for strong economic growth in the future.
- Vùng ngoại ô là tiềm năng phát triển kinh tế mạnh mẽ trong tương lai.
- We will plan and build an urban area on the suburbs of the city.
- Chúng tôi sẽ quy hoạch và xây dựng một khu đô thị ở ngoại ô thành phố
Các ví dụ minh họa về ngoại ô trong tiếng anh
4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan
- leafy suburb: vùng ngoại ô rợp bóng cây
- affluent suburb: vùng ngoại ô giàu có
- eastern suburbs: vùng ngoại ô phía đông
- industrial suburb: khu công nghiệp ngoại ô
- northern suburb: ngoại ô phía bắc
- outer suburb: ngoại ô
- southern suburbs: ngoại ô phía nam
- surrounding suburbs: các vùng ngoại ô xung quanh
- western suburbs: ngoại ô phía tây
- working-class suburb: tầng lớp lao động ngoại ô
- middle-class suburb: vùng ngoại ô trung lưu
- suburban community: cộng đồng ngoại ô
Studytienganh hy vọng rằng với những kiến thức được chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn hiểu hơn về ngoại ô tiếng anh là gì, cũng như cách dùng từ để phù hợp với mọi tình huống trong thực tế. Bạn đừng quên Follow Studytienganh mỗi ngày để cập nhật thêm nhiều kiến thức mới về các chủ đề trong tiếng anh nhé!