Chúng ta đã tìm hiểu qua rất nhiều chủ đề khác nhau trong Tiếng Anh. Hôm nay mình sẽ mang đến điều mới mẻ cho các bạn là chủ đề về những loại trò chơi khá quen thuộc với tất cả mọi người. Đầu tiên, chắc chắn ai cũng biết về trò chơi nhảy dây đúng không nào? Vậy các bạn có biết trong Tiếng Anh từ đó viết như thế nào không? Bài viết hôm nay StudyTiengAnh sẽ tổng hợp mọi thứ về từ “nhảy dây” trong Tiếng Anh về cách dùng và các cấu trúc của nó một cách dễ hiểu. Các bạn hãy theo dõi cùng mình nhé! Chúc các bạn học tập thật tốt!!!
nhảy dây trong tiếng Anh
1. “Nhảy dây” trong Tiếng Anh là gì?
Jump rope
Cách phát âm: /ˈdʒʌmp ˌrəʊp/
Định nghĩa:
Nhảy dây là trò chơi dân gian có từ lâu đời, được các bạn gái ở độ tuổi teen yêu thích nhưng dần dần vì xã hội hiện đại nên trò chơi này đã không còn phổ biến rộng rãi như trước. Đây là trò chơi chỉ cần đến một sợi dây thừng hoặc dây thun và khoảng đất đủ rộng là trò chơi có thể bắt đầu.Trò chơi nhảy dây rèn luyện sự nhanh mắt, nhanh chân và sức khỏe dẻo dai, có ích cho quá trình phát triển cơ thể của tuổi dậy thì.ạ Nó tạo bầu không khí vui vẻ, sôi nổi và thư giãn cho các bạn nhỏ. Với trò chơi nhảy dây có thể chơi từ 2 – 3 bạn theo hình thức cá nhân hoặc theo nhóm từ 5 – 10 người.
Loại từ trong Tiếng Anh:
Đây là một danh từ nhưng ở vài trường hợp nó còn là một động từ. Vì đa dạng về từ loại nên nó thoải mái trong việc vận dụng và có thể đi kèm với rất nhiều từ loại khác nhau trong câu mệnh đề.
- He saw some kids jump rope reeling around on the basketball court during a doubles game.
- Anh ấy nhìn thấy một số đứa trẻ quay cuồng trên sân bóng rổ trong một trận đấu đôi.
- Set up a mini gym at home with yoga mats, dumbbells and jump ropes to fully serve the needs of students.
- Thiết lập phòng tập gym mini tại nhà với thảm tập yoga, tạ tay và dây nhảy để phục vụ đầy đủ nhu cầu của các bạn học viên.
2. Cách sử dụng từ “nhảy dây” trong Tiếng Anh:
nhảy dây trong tiếng Anh
Đây là một động từ dùng để miêu tả một hành động của 1 loại trò chơi nhảy nhẹ qua một sợi dây được giữ bằng cả hai tay hoặc bởi hai người khác và xoay người liên tục dưới chân và qua đầu khi tập thể dục hoặc chơi trò chơi:
- Jenny was watching her daughter jump rope with two friends outside their little home in the back yard.
- Jenny đang xem con gái nhảy dây cùng hai người bạn bên ngoài tổ ấm nhỏ của họ ngoài sân vườn sau nhà.
- When we are little girls, we often play jump rope, we swim in the ocean, we catch orange beetles and pick beautiful flowers and make a circle.
- Khi chúng ta là những cô bé, chúng ta thường chơi nhảy dây, chúng ta bơi trong biển, chúng ta bắt bọ cánh cam và hái rất hoa đẹp và kết thành vòng.
Trường hợp từ này là một danh từ chỉ tên một loại trò chơi có một sợi dây thừng mà bạn vượt qua hơn bạn đầu và dưới của bạn chân khi nhảy , đối với tập thể dục hoặc vui chơi giải trí:
- When I was a kid, my friends and I were close to home and often played jump rope and there were many times I stumbled very painful but still very happy.
- Khi còn bé, tôi và bạn gần nhà thường rủ nhau chơi nhảy dây và có rất nhiều lần bị vấp ngã rất đau nhưng vẫn rất vui.
- During a gym class, individuals or groups can join the practice together, and learn the correct jump rope technique, relatively simple compared to many other sports activities.
- Trong tiết học thể dục, cá nhân hoặc nhóm có thể tham gia tập luyện cùng nhau, và học kỹ thuật nhảy dây đúng cách tương đối đơn giản so với nhiều hoạt động thể thao khác.
3. Vị trí của từ “nhảy dây” trong câu”:
nhảy dây trong tiếng Anh
[Jump rope làm trạng ngữ]
- In jump rope, it only takes a lot of diligence and practice for the player to be able to play it basically.
- Trong bộ môn nhảy dây, nó chỉ cần sự siêng năng tập luyện nhiều là người chơi có thể chơi môn này một cách cơ bản.
[Jump rope làm chủ ngữ]
- Jump rope is a game that has both entertainment features and can effectively exercise health.
- Nhảy dây là trò chơi vừa có tính năng giải trí và có thể rèn luyện sức khỏe một cách rất hiệu quả
[Jump rope làm tân ngữ]
- There are many games associated with childhood, we cannot forget the game of jump rope because this is a game that holds a lot of memories with friends as children.
- Có rất nhiều trò chơi gắn liền với tuổi thơ chúng ta không thể quên đi trò chơi nhảy dây vì đây là một trò chơi lưu giữ rất nhiều kỉ niệm với bạn bè khi còn bé.
[Jump rope làm bổ ngữ cho tân ngữ]
- In his exercises, he used chest extenders, sticks, and sticks to help students strengthen arms and hands to begin learning basic jump rope.
- Trong các bài tập thể dục của mình, anh ấy đã sử dụng dụng cụ mở rộng ngực, gậy và gậy để giúp học sinh tăng cường sức mạnh cho cánh tay và bàn tay để bắt đầu học môn nhảy dây cơ bản.
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về “nhảy dây” trong tiếng Anh!!!