Cá hồi là một loại cá di cư, chúng được sinh ra ở nước ngọt rồi di cư ra biển, sau đó đến mùa sinh sản, chúng lại quay trở lại vùng nước ngọt để đẻ trứng, sinh sản ra thế hệ tiếp theo, cứ như vậy cá hồi thay đổi vùng nước sinh sống, từ nước ngọt sang nước mặn và ngược lại. Sự di cư này được các nhà khoa học phát hiện trong bộ gen của chúng, mặt khác cá hồi di cư do sự khác nhau của môi trường cung cấp thức ăn và môi trường sinh sản. Nguồn thức ăn cho cá hồi chủ yếu ở vùng biển khơi, nhưng loài cá này lại sinh sản ở nước ngọt. Tuy nhiên, vẫn có một số loài cá hồi ngược dòng chảy quay lại vùng nước ngọt để sinh sản và vẫn sống ở vùng nước đó.
Trong văn hóa ẩm thực, việc ăn sống cá hồi đã trở thành một biểu tượng của sự tôn trọng đối với nguyên liệu tươi ngon và kỹ thuật chế biến. Sashimi và sushi là hai món ăn trứ danh tại Nhật Bản, nơi cá hồi sống được biến tấu một cách tinh tế để tạo ra những tác phẩm ẩm thực đẹp mắt. Sashimi, với những lát mỏng cá hồi tươi ngon, thường được kết hợp với nước sốt đậm đà. Sushi cá hồi, với nguyên liệu là cơm và cá hồi, đã trở thành một nghệ thuật sáng tạo với sự kết hợp hài hòa giữa nguyên liệu tươi ngon và cách bày trí sáng tạo.
Sushi cá hồi – Một trong những biểu tượng của ẩm thực Nhật Bản. Ảnh: Tomasz Mikołajczyk from Pixabay
Tuy nhiên, việc chế biến và tiêu thụ thực phẩm sống đòi hỏi kiến thức về an toàn thực phẩm và kỹ thuật chế biến. Công nghệ đông lạnh và quá trình xử lý nghiêm ngặt đã làm cho việc ăn sống cá hồi trở nên an toàn hơn, hạn chế nguy cơ nhiễm khuẩn và các vấn đề khác về sức khỏe.
Việc con người có thể ăn sống cá hồi phản ánh một sự kết hợp độc đáo giữa tiến hóa sinh học, văn hóa ẩm thực và sự phát triển công nghệ. Điều này không chỉ đơn thuần là ẩm thực mà còn là một biểu tượng cho sự kết nối sâu sắc giữa con người và môi trường, cũng như sự sáng tạo trong việc tạo ra những trải nghiệm ẩm thực độc đáo.